| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01246nam a2200337Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001158 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031091353.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
631.03 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
631.53 |
| Item number |
G |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Luyện, Hữu Chỉ |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Giáo trình giống cây trồng |
| Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Luyện Hữu Chỉ...[và những người khác]. |
| 246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
| Title proper/short title |
Giống cây trồng |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
270tr. |
| Dimensions |
27cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp Hà Nội. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Các khái niệm chung về giống cây trồng. Vật liệu khởi đầu. Lai giống cây trồng. các phương pháp chọn lọc và sản xuất giống cây trồng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
| Form subdivision |
Giáo trình |
| General subdivision |
Chọn lọc và sản xuất giống |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Giáo trình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Văn Hoan |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Văn Hiển |
| 710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
| 916 ## - |
| -- |
2000 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|