Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng rau, củ,cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi (Biểu ghi số 117)

000 -LEADER
fixed length control field 01316nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000117
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103929.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630.2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.3
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng rau, củ,cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm:Kỹ thuật trồng một số loại rau củ dùng trong chăn nuôi. Kỹ thuật trồng một số loại cỏ dùng trong chăn nuôi gia súc và bò sữa. Sử dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc. Dự trữ và chế biến thức ăn cho gia súc. Chế biến bột cỏ và sử dụng các sản phẩm phụ của công nghệ ép dầu làm thức ăn cho gia súc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thức ăn chăn nuôi
General subdivision Kỹ thuật trồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thức ăn chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Giao
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008696 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008698 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha