Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh nội khoa gia súc (Biểu ghi số 1184)

000 -LEADER
fixed length control field 01446nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001184
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104401.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.5
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.09
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh nội khoa gia súc
Remainder of title (Giáo trình cho các lớp thú y các trường đại học nông nghiệp)
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Phạm Ngọc Thạch.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về điều trị học. Kháng sinh dùng trong thú y. Các bệnh nội khoa ở gia súc như: Bệnh ở hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu, hệ thần kinh,... Bệnh của gia súc non.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Triệu chứng và điều trị
-- Bệnh nội khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triệu chứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh nội khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đào Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Thạch
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002570 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002573 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020161 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020162 2021-04-15 2018-03-15 Sách in 1 1 2021-03-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020164 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015430 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015433 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015436 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015447 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020163 2018-12-18 2018-03-15 Sách in 1   2018-12-07
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015431 2021-04-29 2018-03-15 Sách in 1   2021-04-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015432 2023-03-23 2018-03-15 Sách in 1   2023-02-10
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015434 2019-04-09 2018-03-15 Sách in 1   2019-03-27
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015435 2019-04-04 2018-03-15 Sách in 1   2019-03-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015437 2023-03-16 2018-03-15 Sách in 1   2023-03-14
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015438 2021-04-09 2018-03-15 Sách in 1   2021-03-26
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015439 2019-06-18 2018-03-15 Sách in 3   2019-06-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015440 2022-05-06 2018-03-15 Sách in 1 1 2022-04-08
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015441 2022-12-28 2018-03-15 Sách in 6   2022-11-14
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015443 2021-03-24 2018-03-15 Sách in 1   2021-03-09
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015445 2021-03-24 2018-03-15 Sách in 1   2021-03-15
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015446 2021-04-06 2018-03-15 Sách in 2   2021-03-30
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015448 2022-04-07 2018-03-15 Sách in 2   2022-03-28

Powered by Koha