| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01266nam a2200349Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000119 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031103930.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
7.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
633.72 |
| Item number |
K |
| 245 00 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu quả kinh tế cao |
| Remainder of title |
Cây chè, cây ngân hạnh, cây tre lấy măng. |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - xã hội |
| Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
63tr. |
| Other physical details |
minh họa |
| Dimensions |
19cm. |
| 490 ## - SERIES STATEMENT |
| Series statement |
Kỹ thuật trồng cây trên đất dốc |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Kỹ thuật trồng cây ngân hạnh, cây tre, cây chè, chè Ku đin |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây chè |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây tre |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây đặc sản rừng |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây ngân hạnh |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây đặc sản |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây tre |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây chè |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây ngân hạnh |
| 710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm Nghiên cứu, Xuất bản Sách Viện Tư vấn Phát triển KT - XH Nông thôn và Miền núi - CIS -DOMA |
| 916 ## - |
| -- |
2007 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|