Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tảo độc hại trong vùng biển ven bờ Việt Nam (Biểu ghi số 1244)

000 -LEADER
fixed length control field 01586nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001244
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102128.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579.8
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tảo độc hại trong vùng biển ven bờ Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Lâm, Đoàn Như Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 309tr.
Other physical details Minh họa, ảnh đen trắng
Dimensions 27cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Sách Nhà nước đặt hàng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa sách có ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách tương đối toàn diện, bao gồm các vấn đề: Sinh học và phân loại học các loài vi tảo có khả năng độc hại trong vùng nước ven bờ Việt Nam; Đặc trưng phân bố và biến động theo mùa;Hiện tượng nở rộ (nở hoa) của Tảo độc hại trong thủy vực ven bờ Nam Trung Bộ và các đặc trương sinh thái quần xã liên quan; ảnh hưởng của vi tảo độc đến nguồn lợi thủy sản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật biển
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tảo
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh vật biển
General subdivision Quản lý
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học biển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Như hải
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001577 2020-08-17 2020-08-10 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001578 2019-06-10 2019-06-10 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha