| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01116nam a2200349Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001316 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104447.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
12.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
634.0 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
635 |
| Item number |
K |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trần, Thế Tục |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin |
| Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính. |
| 250 ## - EDITION STATEMENT |
| Edition statement |
Tái bản lần 1 |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
148tr. |
| Dimensions |
19cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Giới thiệu biện pháp thâm canh rau. Kỹ thuật trồng một số loại rau, cây ăn quả giàu vitamin trong vườn như: rau ăn lá, rau ăn củ, quả, .. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Rau (Thực vật) |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Làm vườn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Ngọc Kính |
| 916 ## - |
| -- |
2010 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|