Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Tin học đại cương (Biểu ghi số 133)

000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000133
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091301.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn, Viết Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Tin học đại cương
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Hàn Viết Thuận...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407tr.
Dimensions 20cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Kinh tế Quốc dân.Khoa Tin học Kinh tế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 5 chương: Những khái niệm cơ sở của tin học. Hệ điều hành của máy vi tính. Soạn thảo văn bản trên máy vi tính. Lập chương trình bằng pascal. Mạng máy tính và internet
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tin học
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học đại cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn, Viết Thuận
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Subordinate unit Khoa Tin học Kinh tế
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010990 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010991 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010993 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010994 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha