Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây có củ và kỹ thuật thâm canh (Biểu ghi số 1330)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001330
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104453.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.22
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Xuân Ngọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây có củ và kỹ thuật thâm canh
Remainder of title Cây khoai lang
Statement of responsibility, etc. Trịnh Xuân Ngọ Đinh Thế Lộc.
246 34 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Cây có củ và kỹ thuật thâm canh
Number of part/section of a work Quyển 1
Name of part/section of a work Cây khoai lang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động -Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.95 - 96
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc lịch sử, đặc tính sinh vật học, điều kiện sinh thái và kỹ thuật trồng cây khoai lang.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoai lang
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây có củ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoai lang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế Lộc
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004346 2018-11-15 2018-11-02 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004347 2019-02-25 2019-01-11 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha