000 -LEADER |
fixed length control field |
01155nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000134 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091302.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
301 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Sanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Đại cương về xã hội học |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Nguyễn Văn Sanh, Lê Ngọc Bình, Ngụy Huề |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Dimensions |
20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Học viện tài chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 7 chương: Sơ lược lịch sử xã hội học. Đối tượng, phương pháp, chức năng của xã hội học. Xã hội học về cơ cấu xã hội. Văn hóa xã hội. Xã hội hóa.Trật tự xã hội và kiểm soát xã hội. Phương pháp điều tra xã hội học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội học |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngụy, Huề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Bình |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học Viện Tài Chính |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|