Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 1352)

000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001352
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104504.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.7
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hòa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp
Remainder of title Kỹ thuật trồng và chăm sóc ca cao, cà phê, tiêu, sầu riêng
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Trần Văn Hòa, ...[ và những người khác ]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hỏi đáp về kỹ thuật trồng và chăm sóc các cây ca cao, cà phê, tiêu, sầu riêng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Hỏi đáp
General subdivision kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ca cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hỏi đáp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sầu riêng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hứa, Văn Chung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Oanh
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004380 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004379 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004381 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028554 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028556 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.028555 2021-07-05 2018-03-15 Sách in 1 2021-07-05

Powered by Koha