Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của điều, chè và cà phê Việt Nam (Biểu ghi số 1354)

000 -LEADER
fixed length control field 01537nam a2200445Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221117155607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.7
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Doãn Diên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của điều, chè và cà phê Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lê Doãn Diên (Chủ biên),...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nâng cao chất lượng các sản phẩm của cây điều, chè và cà phê ở Việt Nam.Thị trường chè hữu cơ và cà phê hữu cơ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chè
General subdivision Thị trường hữu cơ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà phê
Geographic subdivision Việt Nam
-- Tình hình sản xuất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chè
General subdivision Tình hình sản xuất
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điều
General subdivision Sản xuất và định hướng phát triển
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà phê
General subdivision Thị trường hữu cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường hữu cơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Chương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Triệu Nhạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tuệ Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Bài giảng
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Full call number
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004385 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2023-02-13 NL.041965 2023-02-13 2023-02-13 Sách in 633.7 N

Powered by Koha