000 -LEADER |
fixed length control field |
01041nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000136 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103936.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Mận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Mận |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 7 phần: Giống lợn. Đặc điểm sinh lý sinh sản lợn nái. Công tác quản lý giống lợn ở trang trại. Dinh dưỡng và thức ăn lợn. Thức ăn và nuôi dưỡng lợn nái. chuồng nuôi lợn. Vệ sinh thú y phòng chống bệnh lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn sinh sản |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn sinh sản |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|