Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây mía (Biểu ghi số 1361)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001361
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104507.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.61
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Sỏi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây mía
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Sỏi.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Nghệ An
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nghệ An
Date of publication, distribution, etc. 2003.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.232 - 233
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề chung, đặc điểm cơ bản, kỹ thuật trồng, thu hoạch và phương pháp phân tích chất lượng cây mía.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mía
General subdivision Đặc điểm và kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây mía
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mía
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006576 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006578 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006579 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006580 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.006577 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.004394 2022-12-05 2022-11-28 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004395 2022-12-12 2022-11-29 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha