000 -LEADER |
fixed length control field |
01263nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000138 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Mận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại & phòng chữa bệnh thường gặp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Mận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 9 phần: Giống lợn. Đặc điểm sinh lý sinh sản lợn nái. Đặc điểm sinh lý tiêu hóa và nhu cầu dinh dưỡng thức ăn ở lợn. Thức ăn nuôi lợn. Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái, lợn đực giống. Quản lý đàn lợn giống ở trang trại. Chuồng trại. Vệ sinh thú y và phòng trị một số bệnh thường gặp ở lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn sinh sản |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi dưỡng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi dưỡng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|