Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật cơ bản trồng, thu hoạch và chế biến một số cây thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng (Biểu ghi số 1419)

000 -LEADER
fixed length control field 01185nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001419
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105347.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.2
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật cơ bản trồng, thu hoạch và chế biến một số cây thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thanh, Đào Lệ Hằng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tầm quan trọng và tiềm năng sản xuất thức ăn thô xanh giàu dinh dưỡng trong chăn nuôi. Kỹ thuật trồng, thu hoạch một số loại cây thức ăn thô xanh giàu dinh dưỡng làm thức ăn cho gia súc. Kỹ thuật cơ bản chế biến, bảo quản và sử dụng thức ăn thô xanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn gia súc
General subdivision Kỹ thuật trồng
-- Nguồn gốc thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn gia súc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Lệ Hằng
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004505 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha