Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm (Biểu ghi số 1425)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001425
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102136.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C8-060.3
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Đức Phẩm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Lương Đức Phẩm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 424tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình thái vi sinh vật. Sinh lý vi sinh vật. Những quá trình vi sinh vật học quan trọng liên quan đến chế biến và bảo quản thực phẩm. Vi sinh vật trong tự nhiên. Hệ vi sinh vật thực phẩm và các phương pháp bảo quản. Vi sinh vật của thịt, trứng, cá, sữa, rau quả, bột, bánh mì. Vi sinh vật gây bệnh và ngộ độc thực phẩm. Các hóa chất liên quan đến thực phẩm. Một vài suy nghĩ về an toàn - vệ sinh thực phẩm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thực phẩm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005005 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005006 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005008 2019-11-22 2018-03-15 Sách in 2 2019-10-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005012 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005013 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026671 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.005010 2018-12-06 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-28
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.005011 2018-12-12 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-28

Powered by Koha