000 -LEADER |
fixed length control field |
01114nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001432 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Chương |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu hái, chế biến chè. Công nghệ chế biến cà phê quy mô nhỏ. Thu hoạch, sơ chế và bảo quản lạc, đậu, đỗ. Thu hái, vận chuyển, bảo quản và chế biến một số loại quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông sản |
General subdivision |
Bảo quản và chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ chế biến |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|