Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc (Biểu ghi số 1444)

000 -LEADER
fixed length control field 01018nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001444
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105354.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.45
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Côn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Côn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giá trị kinh tế và tình hình sản xuất. Nguồn gốc, phân loại và giống hồng ở Việt Nam. Đặc điểm sinh trưởng phát triển của cây hồng. Yêu cầu về sinh thái. Kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và chế biến hồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây hồng
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hồng
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012698 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004530 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha