000 -LEADER |
fixed length control field |
01038nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001447 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.2 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường, Hồng Dật |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải |
Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những hiểu biết cơ bản về cây vải nguồn gốc, đặc điểm, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản cây vải và cây nhãn dưới dạng hỏi đáp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vải (Cây ăn quả) |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhãn (cây ăn quả) |
Form subdivision |
Hỏi đáp. |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây vải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây nhãn |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|