000 -LEADER |
fixed length control field |
01143nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000145 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Quốc Chánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây Khế = |
Remainder of title |
Averrhoa carambola L. |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Quốc Chánh, Nguyễn Văn Hoan |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Averrhoa carambola L. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.108 - 115. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Giá trị kinh tế và vai trò của cây khế. Đặc điểm nông sinh học của cây khế. Nghiên cứu và phát triển giống khế. Kỹ thuật trồng khế.Thu hoạch, bảo quản và chế biến khế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây khế |
General subdivision |
Bảo quản và chế biến. |
-- |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây khế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hoan |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|