Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng (Biểu ghi số 1472)

000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001472
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.8
Item number N
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm khuyến nông Quốc gia
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
Statement of responsibility, etc. Trung tâm khuyến nông Quốc gia, Trung tâm công nghệ sinh học thực vật.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm khuyến nông Quốc gia.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tình hình sản xuất, hiệu quả kinh tế trong sản xuất, giá trị dinh dưỡng và giá trị làm thuốc của nấm ăn và nấm dược liệu. Kỹ thuật nuôi trồng nấm. Cách chế biến một số món ăn từ nấm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm (Thực phẩm)
General subdivision Kỹ thuật trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm (Thực phẩm)
General subdivision Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm dược liệu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm công nghệ sinh học thực vật
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.004585 2020-10-15 2020-10-02 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha