000 -LEADER |
fixed length control field |
01160nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001502 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102926.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Chương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Chương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động -Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cách bảo quản và chế biến thóc gạo, ngô, sắn, khoai tây. Giới thiệu dụng cụ và một số loại máy sấy hạt nông sản. Thu hái và chế biến chè. Công nghệ chế biến cà phê quy mô nhỏ. Thu hoạch, sơ chế và bảo quản lạc, đậu, đỗ. Thu hái, vận chuyển, bảo quản và chế biến một số loại quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông sản |
General subdivision |
Bảo quản và chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản và chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|