Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng nho (Biểu ghi số 1513)

000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001513
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.800đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63.634.0
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.8
Item number K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng nho
Statement of responsibility, etc. Phạm Hữu Nhượng,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược về tình hình sản xuất nho. Khí hậu và đất đai đối với cây nho. Một số đặc điểm thực vật học và sinh lý ra hoa của cây nho. Giống nho và biện pháp nhân giống. Kỹ thuật trồng cây con và tạo hình. Phân bón cho nho. Tưới nước cho cây nho. Một số hiện tượng sinh lý ảnh hưởng tới năng suất, chất lượng nho và biện pháp khắc phục. Sâu bệnh hại nho và biện pháp phòng trừ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây nho
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây nho
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Quyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Nhượng
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024520 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024521 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024522 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha