Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Báo cáo Khoa học Chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi (Biểu ghi số 152)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000152
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.085
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.085
Item number B
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội đồng Khoa học công nghệ ban Chăn nuôi - Thú y.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo Khoa học Chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Hội đồng Khoa học công nghệ ban Chăn nuôi - Thú y.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 464tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm: 52 báo cáo Khoa học được trình bày tại Hội nghị Khoa học Chăn nuôi - Thú y toàn quốc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Báo cáo khoa học
General subdivision Dinh dưỡng và thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng gia súc
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Subordinate unit Hội đồng Khoa học Công nghệ ban Chăn nuôi - Thú y.
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000708 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.018093 2019-03-27 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019129 2019-03-11 2018-03-15 Sách in 2 2019-02-22
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019499 2022-06-10 2018-03-15 Sách in 1 2021-04-27

Powered by Koha