000 -LEADER |
fixed length control field |
00911nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001526 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.07 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Xuân Vượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kiểm tra chất lượng thực phẩm |
Remainder of title |
Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Xuân Vượng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực phẩm |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Kiểm tra |
-- |
Chất lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|