Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh mục giống lúa Việt Nam giai đoạn 2000-2001 (Biểu ghi số 159)

000 -LEADER
fixed length control field 01421nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000159
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103944.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.11
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đông Quảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục giống lúa Việt Nam giai đoạn 2000-2001
Statement of responsibility, etc. Phạm Đông Quảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng TƯ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 3 phần: Danh mục giống lúa gieo trồng trên cả nước giai đoạn 2000-2001. Danh mục giống lúa gieo trồng ở phía Bắc năm 2000. Danh mục giống lúa gieo trồng ở phía Nam năm 2001.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
General subdivision Danh mục giống lúa
Chronological subdivision 2001
Geographic subdivision Miền Nam (Việt Nam)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
General subdivision Danh mục giống lúa
Chronological subdivision 2000
Geographic subdivision Miền Bắc (Việt Nam)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
General subdivision Danh mục giống lúa
Chronological subdivision 2000-2001
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh mục giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng TƯ
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026737 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha