000 -LEADER |
fixed length control field |
01291nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103857.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
O' Hare, P.J(Pau Joseph) |
Dates associated with a name |
1957- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng Macadamia ở Australia = |
Remainder of title |
Growing Macadamia in Australia |
Statement of responsibility, etc. |
P.J.O'Hare; Lê Đình Khả dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Dimensions |
25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
"Trồng Macadamia ở Austalia" cung cấp những kiến thức cơ bản về các yêu cầu sinh thái, kỹ thuật trồng, chăm sóc và quản lý vườn quả, cũng như thu hoạch và chế biến hạt sơ bộ trước khi giao cho các cơ sở chế biến công nghiệp, giúp người đọc mau chóng có hiểu biết cần thiết và ứng dụng vào thực tế sản xuất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật trồng trọt |
General subdivision |
Macadami |
Geographic subdivision |
Australia |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản nông sản |
General subdivision |
Macadami |
-- |
Chế biến nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Macadami |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Khả |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|