Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỹ XXI (Biểu ghi số 1628)

000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001628
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095941.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 37(V)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Hạc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỹ XXI
Statement of responsibility, etc. Phạm Minh Hạc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giao thừa thế kỷ. Tính chất nền giáo dục và nguyên lý giáo dục. Hệ thống giáo dục ở Việt Nam. Cải cách, đổi mới, chấn hưng giáo dục. Giáo dục mầm non. Tiểu học, Trung học, Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề, Giáo dục Đại học. Xóa mù chữ và giáo dục cho mọi người. Phát triển nguồn nhân lực. Nguồn lực tài chính và giáo viên. Phương hướng phát triển giáo dục ở nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
Chronological subdivision Thế kỷ 21
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005611 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005613 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005614 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005615 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha