000 -LEADER |
fixed length control field |
01369nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001675 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.0 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vi sinh vật học |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên ngành chăn nuôi thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Tuấn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
302tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hình thái cấu tạo, sinh trưởng của vi sinh vật. Dinh dưỡng và sự trao đổi chất của vi sinh vật. Các nhân tố kháng khuẩn và các chất khử trùng tiêu độc. Vi sinh vật trong cơ thể động vật bình thường và trong bảo quản, chế biến thức ăn. Vi sinh vật của sữa, vi sinh vật học thịt. Sản phẩm sinh tổng hợp từ sinh vật sử dụng trong chăn nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|