Vi sinh vật thú y (Record no. 1678)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01264nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031105450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 63.636.0 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Như Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vi sinh vật thú y |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1997. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp I |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: tr.252 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các loại vi khuẩn, nấm và vi rút gây bệnh chủ yếu cho gia súc, gia cầm ở nước ta. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vi sinh vật học thú y |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật học thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Lan Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bá Hiên |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - | |
-- | 1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002317 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002318 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002319 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002320 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002321 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002322 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002323 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002324 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002325 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002326 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002327 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002328 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002329 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.002330 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020393 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020394 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020395 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020397 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020398 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020400 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020401 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020402 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020392 | 2021-04-28 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-04-19 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020396 | 2020-12-03 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-11-30 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020399 | 2023-06-13 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2023-05-26 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020403 | 2020-03-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-03-06 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020404 | 2019-10-03 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-09-20 |