Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học tài nguyên thiên nhiên (Biểu ghi số 1686)

000 -LEADER
fixed length control field 01368nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001686
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337.7
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mộng Chân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học tài nguyên thiên nhiên
Statement of responsibility, etc. Lê Mộng Chân, Nguyễn Văn Huy.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trường Đại học Lâm nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.90
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức về tài nguyên khoáng- đá, đất, nước, không khí, năng lượng, sinh vật và sinh vật rừng. Quan hệ giữa các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Chiến lược bảo vệ và phát triển tài nguyên thiên nhiên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên năng lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên không khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên đất
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huy
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Lâm nghiệp
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002286 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002287 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha