Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập Công trình Khoa học bảo tồn nguồn gen động vật, thực vật và vi sinh vật giai đoạn 1996-2000 = (Biểu ghi số 169)

000 -LEADER
fixed length control field 01133nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000169
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63:50
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Khoa học, công nghệ và môi trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập Công trình Khoa học bảo tồn nguồn gen động vật, thực vật và vi sinh vật giai đoạn 1996-2000 =
Remainder of title Genetic resources consrvation on animal, plant and microbial 1996-2000
Statement of responsibility, etc. Bộ Khoa học, công nghệ và môi trường
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Genetic resources consrvation on animal, plant and microbial 1996-2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Dimensions 31cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo tồn nguồn gen
Form subdivision Tuyển tập
General subdivision Vi sinh vật
-- Động vật
-- Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn nguồn gen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình khoa học
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023317 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.029040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha