000 -LEADER |
fixed length control field |
01562nam a2200397Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001693 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63-630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trần Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học thực vật trong cải tiến giống cây trồng |
Remainder of title |
Giáo trình cao đẳng nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Trần Bình, Hồ Hữu Nghị, Lê Thị Muội. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Công nghệ sinh học và cây trồng. Cấu trúc, chức năng tế bào thực vật và vật liệu di truyền. Kỹ thuật sinh học phân tử và việc nuôi cấy mô. Phục trang và tạo cây sạch bệnh. Công nghệ gen và bảo quản nguồn gen thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học thực vật |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Cải tiến |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gene |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Hữu Nghị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Muội |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|