000 -LEADER |
fixed length control field |
01479nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001694 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104547.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thức ăn và dinh dưỡng gia súc |
Remainder of title |
Giáo trình cao học nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Lũng...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vấn đề Protein trong thức ăn gia súc. Năng lượng và ước tính giá trị năng lượng thức ăn gia súc. Vitamin, dinh dưỡng khoáng, trong thức ăn gia súc. Thức ăn và dinh dưỡng cho gia súc nhai lại, lợn và gia cầm. Chế biến thức ăn cho đại gia súc và nguyên tắc, phương pháp lập công thức thức ăn cho gia súc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Dinh dưỡng và thức ăn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia cầm |
General subdivision |
Dinh dưỡng và thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Duy Giảng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|