000 -LEADER |
fixed length control field |
01383nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000017 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103857.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
333.73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất bazan Tây Nguyên |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Toàn biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
316tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nộ dung cuốn sách bao gồm: Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế -xã hội có quan hệ đến sử dụng hợp lý và bảo vệ đất bazanTây Nguyên. Nghiên cứu đặc điểm đất phát triển trên sản phẩm phong hóa của đá bazan Tây Nguyên và thực trang thoái hóa. Các giải pháp tổng thể nhằm sử dụng hợp lý và bảo vệ đất phát triển trên sản phẩm phong hóa của đá Bazan Tây Nguyên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất Bazan |
General subdivision |
Sử dụng đất |
-- |
bảo vệ đất |
Geographic subdivision |
Tây nguyên ( Việt Nam ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất bazan |
General subdivision |
Nghiên cứu đất bazan |
-- |
Phong hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất Bazan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu đất bazan |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|