000 -LEADER |
fixed length control field |
01193nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001700 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Trân Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
Name of part/section of a work |
Enzyme và ứng dụng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.194 - 195 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lược sử phát triển enzyme học. Các phương pháp nghiên cứu, cấu trúc phân tử, tính đặc hiệu, các chất xúc tác, bậc phản ứng và các yếu tố ảnh hưởng đến vận tốc phản ứng enzyme. Công nghệ AND tái tổ hợp và công nghệ enzyme.Ứng dụng của enzyme. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Enzyme |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Enzyme |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Enzyme học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Tuấn Nghĩa |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|