000 -LEADER |
fixed length control field |
01262nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000181 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
53.040đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
674.028 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hữu Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình máy và thiết bị gia công gỗ. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hữu Nguyên, Hoàng Xuân Niên |
Number of part/section of a work |
T.1 |
Name of part/section of a work |
Nguyên lý cắt gọt gỗ và vật liệu gỗ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
332tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Nguyên lý cắt gọt gỗ. Cắt gọt cơ bản. Cắt gọt chuyên dùng. Cắt gọt ván nhân tạo và vật liệu tre nứa. Chuẩn bị và các biện pháp nâng cao chất lượng dao cụ cắt gọt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy lâm nghiệ |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Gia công gỗ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị gia công gỗ |
General subdivision |
Cắt gọt gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị gia công gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cắt gọt gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Xuân Niên |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|