| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01035nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001950 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031102941.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
58 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
660.6 |
| Item number |
N |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Văn Uyển |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật . |
| Remainder of title |
Methods in plant biotechnology |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Uyển |
| Number of part/section of a work |
Tập I = |
| 246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
| Title proper/short title |
Methods in plant biotechnology |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
128tr. |
| Dimensions |
21cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Sinh học phân tử của thực vật bậc cao.Các phương pháp nghiên cứu DNA, RNA ở thực vật. các vectơ plasmid. Công nghệ gen ở tế bào và mô thực vật bậc cao. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học thực vật |
| General subdivision |
Phương pháp nghiên cứu |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học thực vật |
| 916 ## - |
| -- |
1999 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|