000 -LEADER |
fixed length control field |
01091nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001967 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng và chế biến rau xuất khẩu |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vị trí của ngành rau trong sản xuất nông nghiệp, quy hoạch vùng rau xuất khẩu. Vai trò của ngành rau trong sản xuất nông nghiệp. Giá trị dinh dưỡng của rau và vấn đề rau sạch. Một số vấn đề trong quy hoạch vùng rau xuất khẩu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau (Thực vật) |
General subdivision |
Kỹ thuật chế biến |
-- |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xuất khẩu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Hoan |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|