Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa mới nhóm B trong vụ đông xuân 2001 - 2002 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2009)

000 -LEADER
fixed length control field 01390nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002009
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132915.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2002/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thế Nghiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa mới nhóm B trong vụ đông xuân 2001 - 2002 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Phan Thế Nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86 tr
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2002.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu về tình hình sản xuất và nghiên cứu lúa trên Thế giới, Việt Nam và ở Thừa Thiên Huế. Một số kết quả nghiên cứu khảo nghiệm giống lúa mới nhóm B trong vụ đông xuân tại Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giống
-- Nghiên cứu
Chronological subdivision 2001-2002
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00205 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha