Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật an toàn thực phẩm (Biểu ghi số 2019)

000 -LEADER
fixed length control field 01460nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002019
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.042
Item number L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật an toàn thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia; Nguyễn Hà Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên bìa sách có in hình Quốc Huy và có Ký hiệu: ST
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Những quy định chung, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong bảo đảm an toàn thực phẩm. Điều kiện bảo đảm an toàn đối với thực phẩm, điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh. Chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Quảng cáo, ghi nhãn, kiểm nghiệm thực phẩm, phân tích nguy cơ, phòng ngừa, ngăn chặn, khắc phục sự cố, thông tin, giáo dục, truyền thông về an toàn thực phẩm. Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, điều khoản thi hành
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật dân sự
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007291 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha