Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thực trạng sức khỏe hạt giống lúa ở nông hộ và thử nghiệm một số hóa chất nhằm hạn chế nguồn bệnh trên hạt giống lúa tại tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2038)

000 -LEADER
fixed length control field 01345nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002038
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Thủy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thực trạng sức khỏe hạt giống lúa ở nông hộ và thử nghiệm một số hóa chất nhằm hạn chế nguồn bệnh trên hạt giống lúa tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2005.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu về sử dụng, quản lý hạt giống lúa ở nông hộ tại một số vùng trồng lúa của tỉnh Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Điều tra
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha