Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định liều lượng bón lân và kali thích hợp cho lúa trên đất phù sa cổ tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 2041)

000 -LEADER
fixed length control field 01564nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002041
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2006/N
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 60.62.01
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định liều lượng bón lân và kali thích hợp cho lúa trên đất phù sa cổ tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Trình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định liều lượng bón lân và kali thích hợp cho lúa trên đất phù sa cổ. Cũng như sự tương tác giữa chúng đển các chỉ tiêu về sinh trưởng, phát triển, năng suất chống chịu sâu bệnh, đổ ngã của lúa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa (Giống lúa Xi23)
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liều lượng phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phù sa cổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa Xi23
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 606201
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00087 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha