Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao có triển vọng trong vụ đông xuân 2006 - 2007 tại trạm khảo nghiêm giống Yên Thành, tỉnh Nghệ An (Biểu ghi số 2049)

000 -LEADER
fixed length control field 01576nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002049
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132951.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2007/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Diệu Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao có triển vọng trong vụ đông xuân 2006 - 2007 tại trạm khảo nghiêm giống Yên Thành, tỉnh Nghệ An
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Diệu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá và tuyển chọn một số giống có chất lượng cao thích hợp với điều kiện sinh thái, góp phân làm phong phú số lượng, chủng loại giống lúa chất lượng cao vào hệ thống giống lúa của tỉnh Nghệ An.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm giống
Geographic subdivision Nghệ An (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 606201
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha