Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa nhập nội trên đất thịt nhẹ ở khu vực Quảng Trị và Thừa Thiên Huế năm 2008 - 2009 (Biểu ghi số 2060)

000 -LEADER
fixed length control field 01713nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002060
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2009/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa nhập nội trên đất thịt nhẹ ở khu vực Quảng Trị và Thừa Thiên Huế năm 2008 - 2009
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Lê Hữu Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngưởi HDKH: Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo( Tr.100 - 104)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng cho năng suất cao, chất lượng; khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi; có thời gian sinh trưởng phù hợp với cơ cấu mùa vụ tại địa phương của tập đoàn giống lúa nhập nội nhằm tuyển chọn để đưa vào sản xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế (Việt Nam)
-- Quảng Trị (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất thịt nhẹ
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 606201
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00164 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha