Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình năm 2009 - 2010 (Biểu ghi số 2062)

000 -LEADER
fixed length control field 01690nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002062
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511132959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thanh Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình năm 2009 - 2010
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. [k.nh.x.b]
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh màu
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bản đánh máy
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn (Thạc sĩ khoa học nông nghiệp)-- Đại học Nông Lâm Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 102 - 109) và phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận văn nghiên cứu khảo nghiệm, tuyển chọn các giống lúa chất lượng cao, có khả năng chống chịu sâu bệnh, từ đó xác định và tuyển chọn 2-3 giống lúa chất lượng, phù hợp với nhu cầu thị hiếu người tiêu dùng nhằm đưa vào sản xuất trên diện rộng tại huyện Lệ Thủy nói riêng và tỉnh Quảng Bình nói chung. Thay thế những giống cũ đã bị thoái hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Nghiên cứu
General subdivision Giống
Geographic subdivision Quảng Bình (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
915 ## -
-- Trồng trọt
-- 606201
-- Trường Đại học Nông Lâm Huế
-- Đại học Huế
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00202 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha