000 -LEADER |
fixed length control field |
01671nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002063 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511133001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thanh Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao tại xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình năm 2009 - 2010 |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
[k.nh.x.b] |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bản đánh máy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn (Thạc sĩ khoa học nông nghiệp)-- Đại học Nông Lâm Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm tài liệu tham khảo( Tr. 77 - 79) và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn nghiên cứu khảo nghiệm các giống lúa chất lượng cao so sánh với giống đối chứng HT1 đã được phổ biến trên đồng đất lúa nước của huyện Lệ Thủy. Đánh giá về sinh trưởng, phát triển, chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi, chất lượng, năng suất, hiệu quả kinh tế để đưa vào sản xuất tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình và những vùng có điều kiện sinh thái tương tự. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Nghiên cứu |
General subdivision |
Giống |
Geographic subdivision |
Quảng Bình (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo nghiệm |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
915 ## - |
-- |
Trồng trọt |
-- |
606201 |
-- |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
-- |
Đại học Huế |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |