Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung Bộ (Biểu ghi số 2142)

000 -LEADER
fixed length control field 01566nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002142
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105629.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047000210
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.208 999
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải, Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung Bộ
Statement of responsibility, etc. Hải Liên; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này phản ánh nhân sinh quan và thế giới quan của dân tộc Raglai, quan niệm của người Raglai về cõi chết và đất sổng rất khác với nhiều dân tộc khác. Cuốn sách lễ tang của người Raglai đã phản ánh khái quát về người Raglai và người Raglai cực Nam Trung Bộ; Lễ tang của người Raglai Nam; Lễ tang của người Raglai Bắc; Nhận xét về lễ tang của người Raglai; Những giá trị và hạn chế trong lễ tang của người Raglai
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học dân gian
Geographic subdivision Raglai cực Nam Trung Bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian Việt Nam
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha