000 -LEADER |
fixed length control field |
01717nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002145 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046201489 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209 597 31 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Vượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung ) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
465tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số phụ lục ảnh, tóm tắt nội dung công trình bằng tiếng Anh, tài liệu tham khảo |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này đề cập đến các vấn đề như: Thăng Long - Hà Nội đất thiêng của muôn đời. Đôi nét về nghề thủ công Việt Nam như sự ra đời, tiềm năng,thành tựu và sự thăng trầm của nó trong tiến trình lịch sử dân tộc. Nghề, làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội, những làng nghề, những phố nghề Thăn Long - Hà Nội. Nghề thủ công Thăng Long - Hà Nội, thực trạng và nhu cầu phát triển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa dân gian |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghề truyền thống |
Geographic subdivision |
Thăng Long - Hà Nội |
-- |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian Việt nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Hảo |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|