Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tác phẩm Đặng Hành và Bàn Đại Hội = Tằng S'hị Thênh Piền Tạui (Biểu ghi số 2157)

000 -LEADER
fixed length control field 01713nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002157
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105633.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045000021
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.208 995 978
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trí Dõi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tác phẩm Đặng Hành và Bàn Đại Hội = Tằng S'hị Thênh Piền Tạui
Remainder of title Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa
Statement of responsibility, etc. Trần Trí Dõi, Triệu Phúc Xuân, Triệu Thị Nga; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Tằng S'hị Thênh Piền Tạui
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm những phần sau: Giới thiệu đôi nét về người Dao ở Thanh hóa, giới thiệu về tác phẩm " Tằng S'hị thênh Piền Tạ Ụi", đôi nét về ngôn ngữ Dao và việc phiên âm tác phẩm. Văn bản "Tằng S'hi Thênh Piền Tạ Ụi" ( Đặng Hành và Bàn Đại Hội ) có phiên âm tiếng nôm Dao và nguyên bản tiếng nôm Dao
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyện thơ
General subdivision Văn học dân gian
Geographic subdivision Người DaoThanh Hóa ( Việt Nam )
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Viêt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Phúc Xuân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Thị Nga
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha